Đổi tiền DKK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

1.000 dkk
113,56 gbp

kr1,000 DKK = £0,1136 GBP

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11356 GBP
5 DKK0.56779 GBP
10 DKK1.13558 GBP
20 DKK2.27116 GBP
50 DKK5.67790 GBP
100 DKK11.35580 GBP
250 DKK28.38950 GBP
500 DKK56.77900 GBP
1000 DKK113.55800 GBP
2000 DKK227.11600 GBP
5000 DKK567.79000 GBP
10000 DKK1,135.58000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.80607 DKK
5 GBP44.03035 DKK
10 GBP88.06070 DKK
20 GBP176.12140 DKK
50 GBP440.30350 DKK
100 GBP880.60700 DKK
250 GBP2,201.51750 DKK
500 GBP4,403.03500 DKK
1000 GBP8,806.07000 DKK
2000 GBP17,612.14000 DKK
5000 GBP44,030.35000 DKK
10000 GBP88,060.70000 DKK