150.000 Forint Hungary sang Krone Na Uy

Đổi tiền HUF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 huf
4.385,30 nok

Ft1,000 HUF = kr0,02924 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Na Uy
2000 HUF58.47060 NOK
5000 HUF146.17650 NOK
10000 HUF292.35300 NOK
15000 HUF438.52950 NOK
20000 HUF584.70600 NOK
30000 HUF877.05900 NOK
40000 HUF1,169.41200 NOK
50000 HUF1,461.76500 NOK
60000 HUF1,754.11800 NOK
100000 HUF2,923.53000 NOK
150000 HUF4,385.29500 NOK
200000 HUF5,847.06000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Forint Hungary
1 NOK34.20530 HUF
5 NOK171.02650 HUF
10 NOK342.05300 HUF
20 NOK684.10600 HUF
50 NOK1,710.26500 HUF
100 NOK3,420.53000 HUF
250 NOK8,551.32500 HUF
500 NOK17,102.65000 HUF
1000 NOK34,205.30000 HUF
2000 NOK68,410.60000 HUF
5000 NOK171,026.50000 HUF
10000 NOK342,053.00000 HUF