Đổi tiền HKD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

10.000 hkd
107.022 inr

$1,000 HKD = ₹10,70 INR

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1,070.22000 INR
200 HKD2,140.44000 INR
300 HKD3,210.66000 INR
500 HKD5,351.10000 INR
1000 HKD10,702.20000 INR
2000 HKD21,404.40000 INR
2500 HKD26,755.50000 INR
3000 HKD32,106.60000 INR
4000 HKD42,808.80000 INR
5000 HKD53,511.00000 INR
10000 HKD107,022.00000 INR
20000 HKD214,044.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09344 HKD
5 INR0.46719 HKD
10 INR0.93439 HKD
20 INR1.86878 HKD
50 INR4.67195 HKD
100 INR9.34389 HKD
250 INR23.35973 HKD
300 INR28.03167 HKD
500 INR46.71945 HKD
600 INR56.06334 HKD
1000 INR93.43890 HKD
2000 INR186.87780 HKD
5000 INR467.19450 HKD
10000 INR934.38900 HKD
25000 INR2,335.97250 HKD
50000 INR4,671.94500 HKD
100000 INR9,343.89000 HKD
1000000 INR93,438.90000 HKD
1000000000 INR93,438,900.00000 HKD