Đổi tiền HKD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
100 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
100 HKD | 1,070.04000 INR |
200 HKD | 2,140.08000 INR |
300 HKD | 3,210.12000 INR |
500 HKD | 5,350.20000 INR |
1000 HKD | 10,700.40000 INR |
2000 HKD | 21,400.80000 INR |
2500 HKD | 26,751.00000 INR |
3000 HKD | 32,101.20000 INR |
4000 HKD | 42,801.60000 INR |
5000 HKD | 53,502.00000 INR |
10000 HKD | 107,004.00000 INR |
20000 HKD | 214,008.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 INR | 0.09345 HKD |
5 INR | 0.46727 HKD |
10 INR | 0.93455 HKD |
20 INR | 1.86909 HKD |
50 INR | 4.67274 HKD |
100 INR | 9.34547 HKD |
250 INR | 23.36368 HKD |
300 INR | 28.03641 HKD |
500 INR | 46.72735 HKD |
600 INR | 56.07282 HKD |
1000 INR | 93.45470 HKD |
2000 INR | 186.90940 HKD |
5000 INR | 467.27350 HKD |
10000 INR | 934.54700 HKD |
25000 INR | 2,336.36750 HKD |
50000 INR | 4,672.73500 HKD |
100000 INR | 9,345.47000 HKD |
1000000 INR | 93,454.70000 HKD |
1000000000 INR | 93,454,700.00000 HKD |