1 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền INR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,09 hkd

₹1,000 INR = $0,09347 HKD

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09347 HKD
5 INR0.46735 HKD
10 INR0.93471 HKD
20 INR1.86941 HKD
50 INR4.67353 HKD
100 INR9.34706 HKD
250 INR23.36765 HKD
300 INR28.04118 HKD
500 INR46.73530 HKD
600 INR56.08236 HKD
1000 INR93.47060 HKD
2000 INR186.94120 HKD
5000 INR467.35300 HKD
10000 INR934.70600 HKD
25000 INR2,336.76500 HKD
50000 INR4,673.53000 HKD
100000 INR9,347.06000 HKD
1000000 INR93,470.60000 HKD
1000000000 INR93,470,600.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1,069.85000 INR
200 HKD2,139.70000 INR
300 HKD3,209.55000 INR
500 HKD5,349.25000 INR
1000 HKD10,698.50000 INR
2000 HKD21,397.00000 INR
2500 HKD26,746.25000 INR
3000 HKD32,095.50000 INR
4000 HKD42,794.00000 INR
5000 HKD53,492.50000 INR
10000 HKD106,985.00000 INR
20000 HKD213,970.00000 INR