Đổi tiền EUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Euro sang Rupee Ấn Độ

5.000 eur
449.585,50 inr

€1,000 EUR = ₹89,92 INR

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR89.91710 INR
5 EUR449.58550 INR
10 EUR899.17100 INR
20 EUR1,798.34200 INR
50 EUR4,495.85500 INR
100 EUR8,991.71000 INR
250 EUR22,479.27500 INR
500 EUR44,958.55000 INR
1000 EUR89,917.10000 INR
2000 EUR179,834.20000 INR
5000 EUR449,585.50000 INR
10000 EUR899,171.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01112 EUR
5 INR0.05561 EUR
10 INR0.11121 EUR
20 INR0.22243 EUR
50 INR0.55607 EUR
100 INR1.11214 EUR
250 INR2.78035 EUR
300 INR3.33642 EUR
500 INR5.56070 EUR
600 INR6.67284 EUR
1000 INR11.12140 EUR
2000 INR22.24280 EUR
5000 INR55.60700 EUR
10000 INR111.21400 EUR
25000 INR278.03500 EUR
50000 INR556.07000 EUR
100000 INR1,112.14000 EUR
1000000 INR11,121.40000 EUR
1000000000 INR11,121,400.00000 EUR