Đổi tiền EUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
2.000 Euro sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 EUR | 89.90030 INR |
5 EUR | 449.50150 INR |
10 EUR | 899.00300 INR |
20 EUR | 1,798.00600 INR |
50 EUR | 4,495.01500 INR |
100 EUR | 8,990.03000 INR |
250 EUR | 22,475.07500 INR |
500 EUR | 44,950.15000 INR |
1000 EUR | 89,900.30000 INR |
2000 EUR | 179,800.60000 INR |
5000 EUR | 449,501.50000 INR |
10000 EUR | 899,003.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro | |
---|---|
1 INR | 0.01112 EUR |
5 INR | 0.05562 EUR |
10 INR | 0.11123 EUR |
20 INR | 0.22247 EUR |
50 INR | 0.55617 EUR |
100 INR | 1.11234 EUR |
250 INR | 2.78085 EUR |
300 INR | 3.33702 EUR |
500 INR | 5.56170 EUR |
600 INR | 6.67404 EUR |
1000 INR | 11.12340 EUR |
2000 INR | 22.24680 EUR |
5000 INR | 55.61700 EUR |
10000 INR | 111.23400 EUR |
25000 INR | 278.08500 EUR |
50000 INR | 556.17000 EUR |
100000 INR | 1,112.34000 EUR |
1000000 INR | 11,123.40000 EUR |
1000000000 INR | 11,123,400.00000 EUR |