Đổi tiền INR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Rupee Ấn Độ sang Euro

5.000 inr
55,75 eur

₹1,000 INR = €0,01115 EUR

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01115 EUR
5 INR0.05575 EUR
10 INR0.11149 EUR
20 INR0.22299 EUR
50 INR0.55747 EUR
100 INR1.11493 EUR
250 INR2.78732 EUR
300 INR3.34479 EUR
500 INR5.57465 EUR
600 INR6.68958 EUR
1000 INR11.14930 EUR
2000 INR22.29860 EUR
5000 INR55.74650 EUR
10000 INR111.49300 EUR
25000 INR278.73250 EUR
50000 INR557.46500 EUR
100000 INR1,114.93000 EUR
1000000 INR11,149.30000 EUR
1000000000 INR11,149,300.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR89.69180 INR
5 EUR448.45900 INR
10 EUR896.91800 INR
20 EUR1,793.83600 INR
50 EUR4,484.59000 INR
100 EUR8,969.18000 INR
250 EUR22,422.95000 INR
500 EUR44,845.90000 INR
1000 EUR89,691.80000 INR
2000 EUR179,383.60000 INR
5000 EUR448,459.00000 INR
10000 EUR896,918.00000 INR