Đổi tiền INR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rupee Ấn Độ sang Euro

5 inr
0,06 eur

₹1,000 INR = €0,01106 EUR

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01106 EUR
5 INR0.05530 EUR
10 INR0.11060 EUR
20 INR0.22119 EUR
50 INR0.55298 EUR
100 INR1.10595 EUR
250 INR2.76488 EUR
300 INR3.31785 EUR
500 INR5.52975 EUR
600 INR6.63570 EUR
1000 INR11.05950 EUR
2000 INR22.11900 EUR
5000 INR55.29750 EUR
10000 INR110.59500 EUR
25000 INR276.48750 EUR
50000 INR552.97500 EUR
100000 INR1,105.95000 EUR
1000000 INR11,059.50000 EUR
1000000000 INR11,059,500.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR90.41980 INR
5 EUR452.09900 INR
10 EUR904.19800 INR
20 EUR1,808.39600 INR
50 EUR4,520.99000 INR
100 EUR9,041.98000 INR
250 EUR22,604.95000 INR
500 EUR45,209.90000 INR
1000 EUR90,419.80000 INR
2000 EUR180,839.60000 INR
5000 EUR452,099.00000 INR
10000 EUR904,198.00000 INR