Đổi tiền XPF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc CFP sang currency-names.IQD

1 xpf
11,84 iqd

₣1,000 XPF = ع.د11,84 IQD

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Iraq
1 XPF11.83720 IQD
5 XPF59.18600 IQD
10 XPF118.37200 IQD
20 XPF236.74400 IQD
50 XPF591.86000 IQD
100 XPF1,183.72000 IQD
250 XPF2,959.30000 IQD
500 XPF5,918.60000 IQD
1000 XPF11,837.20000 IQD
2000 XPF23,674.40000 IQD
5000 XPF59,186.00000 IQD
10000 XPF118,372.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFP
1 IQD0.08448 XPF
5 IQD0.42240 XPF
10 IQD0.84479 XPF
20 IQD1.68959 XPF
50 IQD4.22397 XPF
100 IQD8.44794 XPF
250 IQD21.11985 XPF
500 IQD42.23970 XPF
1000 IQD84.47940 XPF
2000 IQD168.95880 XPF
5000 IQD422.39700 XPF
10000 IQD844.79400 XPF