1 nghìn currency-names.IQD sang Franc CFP

Đổi tiền IQD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
84 xpf

ع.د1,000 IQD = ₣0,08399 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFP
1 IQD0.08399 XPF
5 IQD0.41995 XPF
10 IQD0.83989 XPF
20 IQD1.67979 XPF
50 IQD4.19947 XPF
100 IQD8.39893 XPF
250 IQD20.99733 XPF
500 IQD41.99465 XPF
1000 IQD83.98930 XPF
2000 IQD167.97860 XPF
5000 IQD419.94650 XPF
10000 IQD839.89300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Iraq
1 XPF11.90630 IQD
5 XPF59.53150 IQD
10 XPF119.06300 IQD
20 XPF238.12600 IQD
50 XPF595.31500 IQD
100 XPF1,190.63000 IQD
250 XPF2,976.57500 IQD
500 XPF5,953.15000 IQD
1000 XPF11,906.30000 IQD
2000 XPF23,812.60000 IQD
5000 XPF59,531.50000 IQD
10000 XPF119,063.00000 IQD