Shekel mới Israel sang currency-names.IQD

Đổi tiền ILS sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
352.648 iqd

₪1,000 ILS = ع.د352,6 IQD

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Iraq
1 ILS352.64800 IQD
5 ILS1,763.24000 IQD
10 ILS3,526.48000 IQD
20 ILS7,052.96000 IQD
50 ILS17,632.40000 IQD
100 ILS35,264.80000 IQD
250 ILS88,162.00000 IQD
500 ILS176,324.00000 IQD
1000 ILS352,648.00000 IQD
2000 ILS705,296.00000 IQD
5000 ILS1,763,240.00000 IQD
10000 ILS3,526,480.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shekel mới Israel
1 IQD0.00284 ILS
5 IQD0.01418 ILS
10 IQD0.02836 ILS
20 IQD0.05671 ILS
50 IQD0.14178 ILS
100 IQD0.28357 ILS
250 IQD0.70892 ILS
500 IQD1.41785 ILS
1000 IQD2.83569 ILS
2000 IQD5.67138 ILS
5000 IQD14.17845 ILS
10000 IQD28.35690 ILS