10 currency-names.IQD sang Franc CFP

Đổi tiền IQD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
1 xpf

ع.د1,000 IQD = ₣0,08416 XPF

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFP
1 IQD0.08416 XPF
5 IQD0.42081 XPF
10 IQD0.84163 XPF
20 IQD1.68325 XPF
50 IQD4.20813 XPF
100 IQD8.41626 XPF
250 IQD21.04065 XPF
500 IQD42.08130 XPF
1000 IQD84.16260 XPF
2000 IQD168.32520 XPF
5000 IQD420.81300 XPF
10000 IQD841.62600 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Iraq
1 XPF11.88180 IQD
5 XPF59.40900 IQD
10 XPF118.81800 IQD
20 XPF237.63600 IQD
50 XPF594.09000 IQD
100 XPF1,188.18000 IQD
250 XPF2,970.45000 IQD
500 XPF5,940.90000 IQD
1000 XPF11,881.80000 IQD
2000 XPF23,763.60000 IQD
5000 XPF59,409.00000 IQD
10000 XPF118,818.00000 IQD