Rupee Ấn Độ sang currency-names.IQD

Đổi tiền INR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
157.077 iqd

₹1,000 INR = ع.د15,71 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Iraq
1 INR15.70770 IQD
5 INR78.53850 IQD
10 INR157.07700 IQD
20 INR314.15400 IQD
50 INR785.38500 IQD
100 INR1,570.77000 IQD
250 INR3,926.92500 IQD
500 INR7,853.85000 IQD
1000 INR15,707.70000 IQD
2000 INR31,415.40000 IQD
5000 INR78,538.50000 IQD
10000 INR157,077.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Ấn Độ
1 IQD0.06366 INR
5 IQD0.31832 INR
10 IQD0.63663 INR
20 IQD1.27326 INR
50 IQD3.18316 INR
100 IQD6.36631 INR
250 IQD15.91578 INR
500 IQD31.83155 INR
1000 IQD63.66310 INR
2000 IQD127.32620 INR
5000 IQD318.31550 INR
10000 IQD636.63100 INR