Đô-la Hồng Kông sang currency-names.IQD

Đổi tiền HKD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
167.345 iqd

$1,000 HKD = ع.د167,3 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Iraq
100 HKD16,734.50000 IQD
200 HKD33,469.00000 IQD
300 HKD50,203.50000 IQD
500 HKD83,672.50000 IQD
1000 HKD167,345.00000 IQD
2000 HKD334,690.00000 IQD
2500 HKD418,362.50000 IQD
3000 HKD502,035.00000 IQD
4000 HKD669,380.00000 IQD
5000 HKD836,725.00000 IQD
10000 HKD1,673,450.00000 IQD
20000 HKD3,346,900.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Hồng Kông
1 IQD0.00598 HKD
5 IQD0.02988 HKD
10 IQD0.05976 HKD
20 IQD0.11951 HKD
50 IQD0.29878 HKD
100 IQD0.59757 HKD
250 IQD1.49392 HKD
500 IQD2.98784 HKD
1000 IQD5.97569 HKD
2000 IQD11.95138 HKD
5000 IQD29.87845 HKD
10000 IQD59.75690 HKD