Đổi tiền UAH sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

10.000 uah
330.808,00 iqd

₴1,000 UAH = ع.د33,08 IQD

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Iraq
1 UAH33.08080 IQD
5 UAH165.40400 IQD
10 UAH330.80800 IQD
20 UAH661.61600 IQD
50 UAH1,654.04000 IQD
100 UAH3,308.08000 IQD
250 UAH8,270.20000 IQD
500 UAH16,540.40000 IQD
1000 UAH33,080.80000 IQD
2000 UAH66,161.60000 IQD
5000 UAH165,404.00000 IQD
10000 UAH330,808.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Hryvnia Ukraina
1 IQD0.03023 UAH
5 IQD0.15115 UAH
10 IQD0.30229 UAH
20 IQD0.60458 UAH
50 IQD1.51145 UAH
100 IQD3.02290 UAH
250 IQD7.55725 UAH
500 IQD15.11450 UAH
1000 IQD30.22900 UAH
2000 IQD60.45800 UAH
5000 IQD151.14500 UAH
10000 IQD302.29000 UAH