Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UAH sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
471,42 zar

₴1,000 UAH = R0,4714 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.47142 ZAR
5 UAH2.35711 ZAR
10 UAH4.71421 ZAR
20 UAH9.42842 ZAR
50 UAH23.57105 ZAR
100 UAH47.14210 ZAR
250 UAH117.85525 ZAR
500 UAH235.71050 ZAR
1000 UAH471.42100 ZAR
2000 UAH942.84200 ZAR
5000 UAH2,357.10500 ZAR
10000 UAH4,714.21000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.12124 UAH
5 ZAR10.60620 UAH
10 ZAR21.21240 UAH
20 ZAR42.42480 UAH
50 ZAR106.06200 UAH
100 ZAR212.12400 UAH
250 ZAR530.31000 UAH
500 ZAR1,060.62000 UAH
1000 ZAR2,121.24000 UAH
2000 ZAR4,242.48000 UAH
5000 ZAR10,606.20000 UAH
10000 ZAR21,212.40000 UAH