Đổi tiền IQD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.IQD sang Hryvnia Ukraina

5.000 iqd
151,72 uah

ع.د1,000 IQD = ₴0,03034 UAH

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Hryvnia Ukraina
1 IQD0.03034 UAH
5 IQD0.15172 UAH
10 IQD0.30344 UAH
20 IQD0.60687 UAH
50 IQD1.51718 UAH
100 IQD3.03435 UAH
250 IQD7.58588 UAH
500 IQD15.17175 UAH
1000 IQD30.34350 UAH
2000 IQD60.68700 UAH
5000 IQD151.71750 UAH
10000 IQD303.43500 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Iraq
1 UAH32.95600 IQD
5 UAH164.78000 IQD
10 UAH329.56000 IQD
20 UAH659.12000 IQD
50 UAH1,647.80000 IQD
100 UAH3,295.60000 IQD
250 UAH8,239.00000 IQD
500 UAH16,478.00000 IQD
1000 UAH32,956.00000 IQD
2000 UAH65,912.00000 IQD
5000 UAH164,780.00000 IQD
10000 UAH329,560.00000 IQD