1 nghìn Baht Thái sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền THB sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
64,13 top

฿1,000 THB = T$0,06413 TOP

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Paʻanga Tonga
1 THB0.06413 TOP
5 THB0.32066 TOP
10 THB0.64131 TOP
20 THB1.28263 TOP
50 THB3.20657 TOP
100 THB6.41313 TOP
250 THB16.03283 TOP
500 THB32.06565 TOP
1000 THB64.13130 TOP
2000 THB128.26260 TOP
5000 THB320.65650 TOP
10000 THB641.31300 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Baht Thái
1 TOP15.59300 THB
5 TOP77.96500 THB
10 TOP155.93000 THB
20 TOP311.86000 THB
50 TOP779.65000 THB
100 TOP1,559.30000 THB
250 TOP3,898.25000 THB
500 TOP7,796.50000 THB
1000 TOP15,593.00000 THB
2000 TOP31,186.00000 THB
5000 TOP77,965.00000 THB
10000 TOP155,930.00000 THB