Đổi tiền TOP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Paʻanga Tonga sang Baht Thái

2.000 top
31.680,80 thb

T$1,000 TOP = ฿15,84 THB

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Baht Thái
1 TOP15.84040 THB
5 TOP79.20200 THB
10 TOP158.40400 THB
20 TOP316.80800 THB
50 TOP792.02000 THB
100 TOP1,584.04000 THB
250 TOP3,960.10000 THB
500 TOP7,920.20000 THB
1000 TOP15,840.40000 THB
2000 TOP31,680.80000 THB
5000 TOP79,202.00000 THB
10000 TOP158,404.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Paʻanga Tonga
1 THB0.06313 TOP
5 THB0.31565 TOP
10 THB0.63130 TOP
20 THB1.26260 TOP
50 THB3.15650 TOP
100 THB6.31299 TOP
250 THB15.78248 TOP
500 THB31.56495 TOP
1000 THB63.12990 TOP
2000 THB126.25980 TOP
5000 THB315.64950 TOP
10000 THB631.29900 TOP