10 nghìn Colon El Salvador sang Krone Na Uy

Đổi tiền SVC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
12.010,30 nok

₡1,000 SVC = kr1,201 NOK

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Na Uy
1 SVC1.20103 NOK
5 SVC6.00515 NOK
10 SVC12.01030 NOK
20 SVC24.02060 NOK
50 SVC60.05150 NOK
100 SVC120.10300 NOK
250 SVC300.25750 NOK
500 SVC600.51500 NOK
1000 SVC1,201.03000 NOK
2000 SVC2,402.06000 NOK
5000 SVC6,005.15000 NOK
10000 SVC12,010.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon El Salvador
1 NOK0.83262 SVC
5 NOK4.16311 SVC
10 NOK8.32621 SVC
20 NOK16.65242 SVC
50 NOK41.63105 SVC
100 NOK83.26210 SVC
250 NOK208.15525 SVC
500 NOK416.31050 SVC
1000 NOK832.62100 SVC
2000 NOK1,665.24200 SVC
5000 NOK4,163.10500 SVC
10000 NOK8,326.21000 SVC