10 Colon El Salvador sang Krone Na Uy

Đổi tiền SVC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 svc
12,22 nok

₡1,000 SVC = kr1,222 NOK

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Na Uy
1 SVC1.22153 NOK
5 SVC6.10765 NOK
10 SVC12.21530 NOK
20 SVC24.43060 NOK
50 SVC61.07650 NOK
100 SVC122.15300 NOK
250 SVC305.38250 NOK
500 SVC610.76500 NOK
1000 SVC1,221.53000 NOK
2000 SVC2,443.06000 NOK
5000 SVC6,107.65000 NOK
10000 SVC12,215.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon El Salvador
1 NOK0.81865 SVC
5 NOK4.09322 SVC
10 NOK8.18645 SVC
20 NOK16.37290 SVC
50 NOK40.93225 SVC
100 NOK81.86450 SVC
250 NOK204.66125 SVC
500 NOK409.32250 SVC
1000 NOK818.64500 SVC
2000 NOK1,637.29000 SVC
5000 NOK4,093.22500 SVC
10000 NOK8,186.45000 SVC