100 Krone Na Uy sang Colon El Salvador

Đổi tiền NOK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
81,94 svc

kr1,000 NOK = ₡0,8194 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon El Salvador
1 NOK0.81945 SVC
5 NOK4.09723 SVC
10 NOK8.19445 SVC
20 NOK16.38890 SVC
50 NOK40.97225 SVC
100 NOK81.94450 SVC
250 NOK204.86125 SVC
500 NOK409.72250 SVC
1000 NOK819.44500 SVC
2000 NOK1,638.89000 SVC
5000 NOK4,097.22500 SVC
10000 NOK8,194.45000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Na Uy
1 SVC1.22034 NOK
5 SVC6.10170 NOK
10 SVC12.20340 NOK
20 SVC24.40680 NOK
50 SVC61.01700 NOK
100 SVC122.03400 NOK
250 SVC305.08500 NOK
500 SVC610.17000 NOK
1000 SVC1,220.34000 NOK
2000 SVC2,440.68000 NOK
5000 SVC6,101.70000 NOK
10000 SVC12,203.40000 NOK