1 Colon El Salvador sang Krone Na Uy

Đổi tiền SVC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
1,22 nok

₡1,000 SVC = kr1,219 NOK

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Na Uy
1 SVC1.21944 NOK
5 SVC6.09720 NOK
10 SVC12.19440 NOK
20 SVC24.38880 NOK
50 SVC60.97200 NOK
100 SVC121.94400 NOK
250 SVC304.86000 NOK
500 SVC609.72000 NOK
1000 SVC1,219.44000 NOK
2000 SVC2,438.88000 NOK
5000 SVC6,097.20000 NOK
10000 SVC12,194.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon El Salvador
1 NOK0.82005 SVC
5 NOK4.10023 SVC
10 NOK8.20046 SVC
20 NOK16.40092 SVC
50 NOK41.00230 SVC
100 NOK82.00460 SVC
250 NOK205.01150 SVC
500 NOK410.02300 SVC
1000 NOK820.04600 SVC
2000 NOK1,640.09200 SVC
5000 NOK4,100.23000 SVC
10000 NOK8,200.46000 SVC