10 Krone Na Uy sang Colon El Salvador

Đổi tiền NOK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
8,20 svc

kr1,000 NOK = ₡0,8196 SVC

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon El Salvador
1 NOK0.81958 SVC
5 NOK4.09791 SVC
10 NOK8.19582 SVC
20 NOK16.39164 SVC
50 NOK40.97910 SVC
100 NOK81.95820 SVC
250 NOK204.89550 SVC
500 NOK409.79100 SVC
1000 NOK819.58200 SVC
2000 NOK1,639.16400 SVC
5000 NOK4,097.91000 SVC
10000 NOK8,195.82000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Na Uy
1 SVC1.22013 NOK
5 SVC6.10065 NOK
10 SVC12.20130 NOK
20 SVC24.40260 NOK
50 SVC61.00650 NOK
100 SVC122.01300 NOK
250 SVC305.03250 NOK
500 SVC610.06500 NOK
1000 SVC1,220.13000 NOK
2000 SVC2,440.26000 NOK
5000 SVC6,100.65000 NOK
10000 SVC12,201.30000 NOK