10 Bảng Saint Helena sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền SHP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
29,18 top

£1,000 SHP = T$2,918 TOP

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Paʻanga Tonga
1 SHP2.91847 TOP
5 SHP14.59235 TOP
10 SHP29.18470 TOP
20 SHP58.36940 TOP
50 SHP145.92350 TOP
100 SHP291.84700 TOP
250 SHP729.61750 TOP
500 SHP1,459.23500 TOP
1000 SHP2,918.47000 TOP
2000 SHP5,836.94000 TOP
5000 SHP14,592.35000 TOP
10000 SHP29,184.70000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Saint Helena
1 TOP0.34265 SHP
5 TOP1.71323 SHP
10 TOP3.42645 SHP
20 TOP6.85290 SHP
50 TOP17.13225 SHP
100 TOP34.26450 SHP
250 TOP85.66125 SHP
500 TOP171.32250 SHP
1000 TOP342.64500 SHP
2000 TOP685.29000 SHP
5000 TOP1,713.22500 SHP
10000 TOP3,426.45000 SHP