100 Paʻanga Tonga sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TOP sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
33,97 shp

T$1,000 TOP = £0,3397 SHP

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Saint Helena
1 TOP0.33967 SHP
5 TOP1.69834 SHP
10 TOP3.39668 SHP
20 TOP6.79336 SHP
50 TOP16.98340 SHP
100 TOP33.96680 SHP
250 TOP84.91700 SHP
500 TOP169.83400 SHP
1000 TOP339.66800 SHP
2000 TOP679.33600 SHP
5000 TOP1,698.34000 SHP
10000 TOP3,396.68000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Paʻanga Tonga
1 SHP2.94405 TOP
5 SHP14.72025 TOP
10 SHP29.44050 TOP
20 SHP58.88100 TOP
50 SHP147.20250 TOP
100 SHP294.40500 TOP
250 SHP736.01250 TOP
500 SHP1,472.02500 TOP
1000 SHP2,944.05000 TOP
2000 SHP5,888.10000 TOP
5000 SHP14,720.25000 TOP
10000 SHP29,440.50000 TOP