Bảng Saint Helena sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền SHP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.921,43 top

£1,000 SHP = T$2,921 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Paʻanga Tonga
1 SHP2.92143 TOP
5 SHP14.60715 TOP
10 SHP29.21430 TOP
20 SHP58.42860 TOP
50 SHP146.07150 TOP
100 SHP292.14300 TOP
250 SHP730.35750 TOP
500 SHP1,460.71500 TOP
1000 SHP2,921.43000 TOP
2000 SHP5,842.86000 TOP
5000 SHP14,607.15000 TOP
10000 SHP29,214.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Saint Helena
1 TOP0.34230 SHP
5 TOP1.71149 SHP
10 TOP3.42298 SHP
20 TOP6.84596 SHP
50 TOP17.11490 SHP
100 TOP34.22980 SHP
250 TOP85.57450 SHP
500 TOP171.14900 SHP
1000 TOP342.29800 SHP
2000 TOP684.59600 SHP
5000 TOP1,711.49000 SHP
10000 TOP3,422.98000 SHP