5 Rupee Seychelles sang currency-names.VES

Đổi tiền SCR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 scr
13,20 ves

₨1,000 SCR = Bs.2,640 VES

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.64043 VES
5 SCR13.20215 VES
10 SCR26.40430 VES
20 SCR52.80860 VES
50 SCR132.02150 VES
100 SCR264.04300 VES
250 SCR660.10750 VES
500 SCR1,320.21500 VES
1000 SCR2,640.43000 VES
2000 SCR5,280.86000 VES
5000 SCR13,202.15000 VES
10000 SCR26,404.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.37873 SCR
5 VES1.89363 SCR
10 VES3.78726 SCR
20 VES7.57452 SCR
50 VES18.93630 SCR
100 VES37.87260 SCR
250 VES94.68150 SCR
500 VES189.36300 SCR
1000 VES378.72600 SCR
2000 VES757.45200 SCR
5000 VES1,893.63000 SCR
10000 VES3,787.26000 SCR