1 nghìn currency-names.VES sang Rupee Seychelles

Đổi tiền VES sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
397,24 scr

Bs.1,000 VES = ₨0,3972 SCR

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.39724 SCR
5 VES1.98619 SCR
10 VES3.97238 SCR
20 VES7.94476 SCR
50 VES19.86190 SCR
100 VES39.72380 SCR
250 VES99.30950 SCR
500 VES198.61900 SCR
1000 VES397.23800 SCR
2000 VES794.47600 SCR
5000 VES1,986.19000 SCR
10000 VES3,972.38000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.51738 VES
5 SCR12.58690 VES
10 SCR25.17380 VES
20 SCR50.34760 VES
50 SCR125.86900 VES
100 SCR251.73800 VES
250 SCR629.34500 VES
500 SCR1,258.69000 VES
1000 SCR2,517.38000 VES
2000 SCR5,034.76000 VES
5000 SCR12,586.90000 VES
10000 SCR25,173.80000 VES