1 currency-names.VES sang Rupee Seychelles

Đổi tiền VES sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,37 scr

Bs.1,000 VES = ₨0,3726 SCR

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.37263 SCR
5 VES1.86316 SCR
10 VES3.72632 SCR
20 VES7.45264 SCR
50 VES18.63160 SCR
100 VES37.26320 SCR
250 VES93.15800 SCR
500 VES186.31600 SCR
1000 VES372.63200 SCR
2000 VES745.26400 SCR
5000 VES1,863.16000 SCR
10000 VES3,726.32000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.68361 VES
5 SCR13.41805 VES
10 SCR26.83610 VES
20 SCR53.67220 VES
50 SCR134.18050 VES
100 SCR268.36100 VES
250 SCR670.90250 VES
500 SCR1,341.80500 VES
1000 SCR2,683.61000 VES
2000 SCR5,367.22000 VES
5000 SCR13,418.05000 VES
10000 SCR26,836.10000 VES