Real Brazil sang currency-names.VES

Đổi tiền BRL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
7.165,22 ves

R$1,000 BRL = Bs.7,165 VES

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / currency.VES
1 BRL7.16522 VES
5 BRL35.82610 VES
10 BRL71.65220 VES
20 BRL143.30440 VES
50 BRL358.26100 VES
100 BRL716.52200 VES
250 BRL1,791.30500 VES
500 BRL3,582.61000 VES
1000 BRL7,165.22000 VES
2000 BRL14,330.44000 VES
5000 BRL35,826.10000 VES
10000 BRL71,652.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Real Brazil
1 VES0.13956 BRL
5 VES0.69782 BRL
10 VES1.39563 BRL
20 VES2.79126 BRL
50 VES6.97815 BRL
100 VES13.95630 BRL
250 VES34.89075 BRL
500 VES69.78150 BRL
1000 VES139.56300 BRL
2000 VES279.12600 BRL
5000 VES697.81500 BRL
10000 VES1,395.63000 BRL