Yên Nhật sang currency-names.VES

Đổi tiền JPY sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
2.310,90 ves

¥1,000 JPY = Bs.0,2311 VES

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / currency.VES
100 JPY23.10900 VES
1000 JPY231.09000 VES
1500 JPY346.63500 VES
2000 JPY462.18000 VES
3000 JPY693.27000 VES
5000 JPY1,155.45000 VES
5400 JPY1,247.88600 VES
10000 JPY2,310.90000 VES
15000 JPY3,466.35000 VES
20000 JPY4,621.80000 VES
25000 JPY5,777.25000 VES
30000 JPY6,932.70000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Yên Nhật
1 VES4.32731 JPY
5 VES21.63655 JPY
10 VES43.27310 JPY
20 VES86.54620 JPY
50 VES216.36550 JPY
100 VES432.73100 JPY
250 VES1,081.82750 JPY
500 VES2,163.65500 JPY
1000 VES4,327.31000 JPY
2000 VES8,654.62000 JPY
5000 VES21,636.55000 JPY
10000 VES43,273.10000 JPY