1 Rupee Seychelles sang currency-names.VES

Đổi tiền SCR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
2,62 ves

₨1,000 SCR = Bs.2,617 VES

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.61738 VES
5 SCR13.08690 VES
10 SCR26.17380 VES
20 SCR52.34760 VES
50 SCR130.86900 VES
100 SCR261.73800 VES
250 SCR654.34500 VES
500 SCR1,308.69000 VES
1000 SCR2,617.38000 VES
2000 SCR5,234.76000 VES
5000 SCR13,086.90000 VES
10000 SCR26,173.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.38206 SCR
5 VES1.91031 SCR
10 VES3.82061 SCR
20 VES7.64122 SCR
50 VES19.10305 SCR
100 VES38.20610 SCR
250 VES95.51525 SCR
500 VES191.03050 SCR
1000 VES382.06100 SCR
2000 VES764.12200 SCR
5000 VES1,910.30500 SCR
10000 VES3,820.61000 SCR