2.000 Rupee Seychelles sang currency-names.VES

Đổi tiền SCR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 scr
5.343,14 ves

₨1,000 SCR = Bs.2,672 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.67157 VES
5 SCR13.35785 VES
10 SCR26.71570 VES
20 SCR53.43140 VES
50 SCR133.57850 VES
100 SCR267.15700 VES
250 SCR667.89250 VES
500 SCR1,335.78500 VES
1000 SCR2,671.57000 VES
2000 SCR5,343.14000 VES
5000 SCR13,357.85000 VES
10000 SCR26,715.70000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.37431 SCR
5 VES1.87156 SCR
10 VES3.74311 SCR
20 VES7.48622 SCR
50 VES18.71555 SCR
100 VES37.43110 SCR
250 VES93.57775 SCR
500 VES187.15550 SCR
1000 VES374.31100 SCR
2000 VES748.62200 SCR
5000 VES1,871.55500 SCR
10000 VES3,743.11000 SCR