5.000 Dinar Serbia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RSD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rsd
2.191,42 egp

РСД1,000 RSD = E£0,4383 EGP

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.43829 EGP
5 RSD2.19142 EGP
10 RSD4.38285 EGP
20 RSD8.76570 EGP
50 RSD21.91425 EGP
100 RSD43.82850 EGP
250 RSD109.57125 EGP
500 RSD219.14250 EGP
1000 RSD438.28500 EGP
2000 RSD876.57000 EGP
5000 RSD2,191.42500 EGP
10000 RSD4,382.85000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.28162 RSD
5 EGP11.40810 RSD
10 EGP22.81620 RSD
20 EGP45.63240 RSD
50 EGP114.08100 RSD
100 EGP228.16200 RSD
250 EGP570.40500 RSD
500 EGP1,140.81000 RSD
1000 EGP2,281.62000 RSD
2000 EGP4,563.24000 RSD
5000 EGP11,408.10000 RSD
10000 EGP22,816.20000 RSD