5 Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

Đổi tiền EGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
11,34 rsd

E£1,000 EGP = РСД2,268 RSD

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.26837 RSD
5 EGP11.34185 RSD
10 EGP22.68370 RSD
20 EGP45.36740 RSD
50 EGP113.41850 RSD
100 EGP226.83700 RSD
250 EGP567.09250 RSD
500 EGP1,134.18500 RSD
1000 EGP2,268.37000 RSD
2000 EGP4,536.74000 RSD
5000 EGP11,341.85000 RSD
10000 EGP22,683.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.44085 EGP
5 RSD2.20423 EGP
10 RSD4.40845 EGP
20 RSD8.81690 EGP
50 RSD22.04225 EGP
100 RSD44.08450 EGP
250 RSD110.21125 EGP
500 RSD220.42250 EGP
1000 RSD440.84500 EGP
2000 RSD881.69000 EGP
5000 RSD2,204.22500 EGP
10000 RSD4,408.45000 EGP