10 Dinar Serbia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RSD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
4,36 egp

РСД1,000 RSD = E£0,4358 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.43579 EGP
5 RSD2.17897 EGP
10 RSD4.35794 EGP
20 RSD8.71588 EGP
50 RSD21.78970 EGP
100 RSD43.57940 EGP
250 RSD108.94850 EGP
500 RSD217.89700 EGP
1000 RSD435.79400 EGP
2000 RSD871.58800 EGP
5000 RSD2,178.97000 EGP
10000 RSD4,357.94000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.29466 RSD
5 EGP11.47330 RSD
10 EGP22.94660 RSD
20 EGP45.89320 RSD
50 EGP114.73300 RSD
100 EGP229.46600 RSD
250 EGP573.66500 RSD
500 EGP1,147.33000 RSD
1000 EGP2,294.66000 RSD
2000 EGP4,589.32000 RSD
5000 EGP11,473.30000 RSD
10000 EGP22,946.60000 RSD