1 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

Đổi tiền EGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.311,24 rsd

E£1,000 EGP = РСД2,311 RSD

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.31124 RSD
5 EGP11.55620 RSD
10 EGP23.11240 RSD
20 EGP46.22480 RSD
50 EGP115.56200 RSD
100 EGP231.12400 RSD
250 EGP577.81000 RSD
500 EGP1,155.62000 RSD
1000 EGP2,311.24000 RSD
2000 EGP4,622.48000 RSD
5000 EGP11,556.20000 RSD
10000 EGP23,112.40000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.43267 EGP
5 RSD2.16334 EGP
10 RSD4.32668 EGP
20 RSD8.65336 EGP
50 RSD21.63340 EGP
100 RSD43.26680 EGP
250 RSD108.16700 EGP
500 RSD216.33400 EGP
1000 RSD432.66800 EGP
2000 RSD865.33600 EGP
5000 RSD2,163.34000 EGP
10000 RSD4,326.68000 EGP