Krona Thụy Điển sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SEK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
4.345,79 egp

kr1,000 SEK = E£4,346 EGP

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Ai Cập
1 SEK4.34579 EGP
5 SEK21.72895 EGP
10 SEK43.45790 EGP
20 SEK86.91580 EGP
50 SEK217.28950 EGP
100 SEK434.57900 EGP
250 SEK1,086.44750 EGP
500 SEK2,172.89500 EGP
1000 SEK4,345.79000 EGP
2000 SEK8,691.58000 EGP
5000 SEK21,728.95000 EGP
10000 SEK43,457.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Thụy Điển
1 EGP0.23011 SEK
5 EGP1.15054 SEK
10 EGP2.30108 SEK
20 EGP4.60216 SEK
50 EGP11.50540 SEK
100 EGP23.01080 SEK
250 EGP57.52700 SEK
500 EGP115.05400 SEK
1000 EGP230.10800 SEK
2000 EGP460.21600 SEK
5000 EGP1,150.54000 SEK
10000 EGP2,301.08000 SEK