50 Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

Đổi tiền EGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
113,19 rsd

E£1,000 EGP = РСД2,264 RSD

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.26379 RSD
5 EGP11.31895 RSD
10 EGP22.63790 RSD
20 EGP45.27580 RSD
50 EGP113.18950 RSD
100 EGP226.37900 RSD
250 EGP565.94750 RSD
500 EGP1,131.89500 RSD
1000 EGP2,263.79000 RSD
2000 EGP4,527.58000 RSD
5000 EGP11,318.95000 RSD
10000 EGP22,637.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.44174 EGP
5 RSD2.20868 EGP
10 RSD4.41736 EGP
20 RSD8.83472 EGP
50 RSD22.08680 EGP
100 RSD44.17360 EGP
250 RSD110.43400 EGP
500 RSD220.86800 EGP
1000 RSD441.73600 EGP
2000 RSD883.47200 EGP
5000 RSD2,208.68000 EGP
10000 RSD4,417.36000 EGP