5 Naira Nigeria sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền NGN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,01 top

₦1,000 NGN = T$0,001689 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Paʻanga Tonga
1 NGN0.00169 TOP
5 NGN0.00844 TOP
10 NGN0.01689 TOP
20 NGN0.03378 TOP
50 NGN0.08445 TOP
100 NGN0.16889 TOP
250 NGN0.42223 TOP
500 NGN0.84446 TOP
1000 NGN1.68892 TOP
2000 NGN3.37784 TOP
5000 NGN8.44460 TOP
10000 NGN16.88920 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Naira Nigeria
1 TOP592.09400 NGN
5 TOP2,960.47000 NGN
10 TOP5,920.94000 NGN
20 TOP11,841.88000 NGN
50 TOP29,604.70000 NGN
100 TOP59,209.40000 NGN
250 TOP148,023.50000 NGN
500 TOP296,047.00000 NGN
1000 TOP592,094.00000 NGN
2000 TOP1,184,188.00000 NGN
5000 TOP2,960,470.00000 NGN
10000 TOP5,920,940.00000 NGN