Đổi tiền TOP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

1.000 top
650.742 ngn

T$1,000 TOP = ₦650,7 NGN

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Naira Nigeria
1 TOP650.74200 NGN
5 TOP3,253.71000 NGN
10 TOP6,507.42000 NGN
20 TOP13,014.84000 NGN
50 TOP32,537.10000 NGN
100 TOP65,074.20000 NGN
250 TOP162,685.50000 NGN
500 TOP325,371.00000 NGN
1000 TOP650,742.00000 NGN
2000 TOP1,301,484.00000 NGN
5000 TOP3,253,710.00000 NGN
10000 TOP6,507,420.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Paʻanga Tonga
1 NGN0.00154 TOP
5 NGN0.00768 TOP
10 NGN0.01537 TOP
20 NGN0.03073 TOP
50 NGN0.07684 TOP
100 NGN0.15367 TOP
250 NGN0.38418 TOP
500 NGN0.76836 TOP
1000 NGN1.53671 TOP
2000 NGN3.07342 TOP
5000 NGN7.68355 TOP
10000 NGN15.36710 TOP