100 Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

Đổi tiền TOP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
60.962,10 ngn

T$1,000 TOP = ₦609,6 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Naira Nigeria
1 TOP609.62100 NGN
5 TOP3,048.10500 NGN
10 TOP6,096.21000 NGN
20 TOP12,192.42000 NGN
50 TOP30,481.05000 NGN
100 TOP60,962.10000 NGN
250 TOP152,405.25000 NGN
500 TOP304,810.50000 NGN
1000 TOP609,621.00000 NGN
2000 TOP1,219,242.00000 NGN
5000 TOP3,048,105.00000 NGN
10000 TOP6,096,210.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Paʻanga Tonga
1 NGN0.00164 TOP
5 NGN0.00820 TOP
10 NGN0.01640 TOP
20 NGN0.03281 TOP
50 NGN0.08202 TOP
100 NGN0.16404 TOP
250 NGN0.41009 TOP
500 NGN0.82018 TOP
1000 NGN1.64036 TOP
2000 NGN3.28072 TOP
5000 NGN8.20180 TOP
10000 NGN16.40360 TOP