10 Rupee Mauritia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MUR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
26 vuv

₨1,000 MUR = VT2,555 VUV

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.55452 VUV
5 MUR12.77260 VUV
10 MUR25.54520 VUV
20 MUR51.09040 VUV
50 MUR127.72600 VUV
100 MUR255.45200 VUV
250 MUR638.63000 VUV
500 MUR1,277.26000 VUV
1000 MUR2,554.52000 VUV
2000 MUR5,109.04000 VUV
5000 MUR12,772.60000 VUV
10000 MUR25,545.20000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.39146 MUR
5 VUV1.95732 MUR
10 VUV3.91464 MUR
20 VUV7.82928 MUR
50 VUV19.57320 MUR
100 VUV39.14640 MUR
250 VUV97.86600 MUR
500 VUV195.73200 MUR
1000 VUV391.46400 MUR
2000 VUV782.92800 MUR
5000 VUV1,957.32000 MUR
10000 VUV3,914.64000 MUR