1 Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VUV sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,38 mur

VT1,000 VUV = ₨0,3832 MUR

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.38317 MUR
5 VUV1.91585 MUR
10 VUV3.83169 MUR
20 VUV7.66338 MUR
50 VUV19.15845 MUR
100 VUV38.31690 MUR
250 VUV95.79225 MUR
500 VUV191.58450 MUR
1000 VUV383.16900 MUR
2000 VUV766.33800 MUR
5000 VUV1,915.84500 MUR
10000 VUV3,831.69000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.60981 VUV
5 MUR13.04905 VUV
10 MUR26.09810 VUV
20 MUR52.19620 VUV
50 MUR130.49050 VUV
100 MUR260.98100 VUV
250 MUR652.45250 VUV
500 MUR1,304.90500 VUV
1000 MUR2,609.81000 VUV
2000 MUR5,219.62000 VUV
5000 MUR13,049.05000 VUV
10000 MUR26,098.10000 VUV