Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NOK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
11.238 vuv

kr1,000 NOK = VT11,24 VUV

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.23790 VUV
5 NOK56.18950 VUV
10 NOK112.37900 VUV
20 NOK224.75800 VUV
50 NOK561.89500 VUV
100 NOK1,123.79000 VUV
250 NOK2,809.47500 VUV
500 NOK5,618.95000 VUV
1000 NOK11,237.90000 VUV
2000 NOK22,475.80000 VUV
5000 NOK56,189.50000 VUV
10000 NOK112,379.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.08898 NOK
5 VUV0.44492 NOK
10 VUV0.88985 NOK
20 VUV1.77969 NOK
50 VUV4.44923 NOK
100 VUV8.89846 NOK
250 VUV22.24615 NOK
500 VUV44.49230 NOK
1000 VUV88.98460 NOK
2000 VUV177.96920 NOK
5000 VUV444.92300 NOK
10000 VUV889.84600 NOK