50 Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VUV sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
19,56 mur

VT1,000 VUV = ₨0,3911 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.39112 MUR
5 VUV1.95561 MUR
10 VUV3.91122 MUR
20 VUV7.82244 MUR
50 VUV19.55610 MUR
100 VUV39.11220 MUR
250 VUV97.78050 MUR
500 VUV195.56100 MUR
1000 VUV391.12200 MUR
2000 VUV782.24400 MUR
5000 VUV1,955.61000 MUR
10000 VUV3,911.22000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.55675 VUV
5 MUR12.78375 VUV
10 MUR25.56750 VUV
20 MUR51.13500 VUV
50 MUR127.83750 VUV
100 MUR255.67500 VUV
250 MUR639.18750 VUV
500 MUR1,278.37500 VUV
1000 MUR2,556.75000 VUV
2000 MUR5,113.50000 VUV
5000 MUR12,783.75000 VUV
10000 MUR25,567.50000 VUV