250 Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VUV sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vuv
95,23 mur

VT1,000 VUV = ₨0,3809 MUR

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.38093 MUR
5 VUV1.90467 MUR
10 VUV3.80934 MUR
20 VUV7.61868 MUR
50 VUV19.04670 MUR
100 VUV38.09340 MUR
250 VUV95.23350 MUR
500 VUV190.46700 MUR
1000 VUV380.93400 MUR
2000 VUV761.86800 MUR
5000 VUV1,904.67000 MUR
10000 VUV3,809.34000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.62512 VUV
5 MUR13.12560 VUV
10 MUR26.25120 VUV
20 MUR52.50240 VUV
50 MUR131.25600 VUV
100 MUR262.51200 VUV
250 MUR656.28000 VUV
500 MUR1,312.56000 VUV
1000 MUR2,625.12000 VUV
2000 MUR5,250.24000 VUV
5000 MUR13,125.60000 VUV
10000 MUR26,251.20000 VUV