100 Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VUV sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vuv
39,21 mur

VT1,000 VUV = ₨0,3921 MUR

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.39205 MUR
5 VUV1.96025 MUR
10 VUV3.92051 MUR
20 VUV7.84102 MUR
50 VUV19.60255 MUR
100 VUV39.20510 MUR
250 VUV98.01275 MUR
500 VUV196.02550 MUR
1000 VUV392.05100 MUR
2000 VUV784.10200 MUR
5000 VUV1,960.25500 MUR
10000 VUV3,920.51000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.55069 VUV
5 MUR12.75345 VUV
10 MUR25.50690 VUV
20 MUR51.01380 VUV
50 MUR127.53450 VUV
100 MUR255.06900 VUV
250 MUR637.67250 VUV
500 MUR1,275.34500 VUV
1000 MUR2,550.69000 VUV
2000 MUR5,101.38000 VUV
5000 MUR12,753.45000 VUV
10000 MUR25,506.90000 VUV